bean pole
bean+pole | ['bi:npoul] | | danh từ | | | cọc cho đậu leo | | | (thông tục) người gầy cà khẳng cà kheo, người cao và gầy |
| | [bean pole] | | saying && slang | | | tall and thin, string bean | | | Carl is a bean pole - tall and skinny - just like his father. |
/'bi:npoul/
danh từ cọc cho đậu leo (thông tục) người gầy cà khẳng cà kheo, người cao và gầy
|
|